Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / NZD Đảo
=
NZ$
21/05/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01794 NZ$ 0,01837 0,25%
3 tháng NZ$ 0,01701 NZ$ 0,01837 3,68%
1 năm NZ$ 0,01645 NZ$ 0,02062 9,18%
2 năm NZ$ 0,01645 NZ$ 0,03070 30,04%
3 năm NZ$ 0,01037 NZ$ 0,03070 4,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 1,8083
500NZ$ 9,0417
1.000NZ$ 18,083
2.500NZ$ 45,208
5.000NZ$ 90,417
10.000NZ$ 180,83
25.000NZ$ 452,08
50.000NZ$ 904,17
100.000NZ$ 1.808,33
500.000NZ$ 9.041,67
1.000.000NZ$ 18.083
2.500.000NZ$ 45.208
5.000.000NZ$ 90.417
10.000.000NZ$ 180.833
50.000.000NZ$ 904.167