Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01794 | NZ$ 0,01837 | 0,25% |
3 tháng | NZ$ 0,01701 | NZ$ 0,01837 | 3,68% |
1 năm | NZ$ 0,01645 | NZ$ 0,02062 | 9,18% |
2 năm | NZ$ 0,01645 | NZ$ 0,03070 | 30,04% |
3 năm | NZ$ 0,01037 | NZ$ 0,03070 | 4,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la New Zealand (NZD) |
₽ 100 | NZ$ 1,8083 |
₽ 500 | NZ$ 9,0417 |
₽ 1.000 | NZ$ 18,083 |
₽ 2.500 | NZ$ 45,208 |
₽ 5.000 | NZ$ 90,417 |
₽ 10.000 | NZ$ 180,83 |
₽ 25.000 | NZ$ 452,08 |
₽ 50.000 | NZ$ 904,17 |
₽ 100.000 | NZ$ 1.808,33 |
₽ 500.000 | NZ$ 9.041,67 |
₽ 1.000.000 | NZ$ 18.083 |
₽ 2.500.000 | NZ$ 45.208 |
₽ 5.000.000 | NZ$ 90.417 |
₽ 10.000.000 | NZ$ 180.833 |
₽ 50.000.000 | NZ$ 904.167 |