Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / RWF Đảo
NZ$
=
FRw
14/05/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 760,74 FRw 782,16 1,98%
3 tháng FRw 760,74 FRw 799,98 0,49%
1 năm FRw 676,33 FRw 799,98 11,71%
2 năm FRw 593,85 FRw 799,98 21,48%
3 năm FRw 593,85 FRw 799,98 8,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Franc Rwanda (RWF)
NZ$ 1FRw 781,88
NZ$ 5FRw 3.909,40
NZ$ 10FRw 7.818,79
NZ$ 25FRw 19.547
NZ$ 50FRw 39.094
NZ$ 100FRw 78.188
NZ$ 250FRw 195.470
NZ$ 500FRw 390.940
NZ$ 1.000FRw 781.879
NZ$ 5.000FRw 3.909.396
NZ$ 10.000FRw 7.818.793
NZ$ 25.000FRw 19.546.982
NZ$ 50.000FRw 39.093.965
NZ$ 100.000FRw 78.187.929
NZ$ 500.000FRw 390.939.646