Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 760,74 | FRw 782,16 | 1,98% |
3 tháng | FRw 760,74 | FRw 799,98 | 0,49% |
1 năm | FRw 676,33 | FRw 799,98 | 11,71% |
2 năm | FRw 593,85 | FRw 799,98 | 21,48% |
3 năm | FRw 593,85 | FRw 799,98 | 8,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Franc Rwanda (RWF) |
NZ$ 1 | FRw 781,88 |
NZ$ 5 | FRw 3.909,40 |
NZ$ 10 | FRw 7.818,79 |
NZ$ 25 | FRw 19.547 |
NZ$ 50 | FRw 39.094 |
NZ$ 100 | FRw 78.188 |
NZ$ 250 | FRw 195.470 |
NZ$ 500 | FRw 390.940 |
NZ$ 1.000 | FRw 781.879 |
NZ$ 5.000 | FRw 3.909.396 |
NZ$ 10.000 | FRw 7.818.793 |
NZ$ 25.000 | FRw 19.546.982 |
NZ$ 50.000 | FRw 39.093.965 |
NZ$ 100.000 | FRw 78.187.929 |
NZ$ 500.000 | FRw 390.939.646 |