Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,001264 | NZ$ 0,001314 | 3,54% |
3 tháng | NZ$ 0,001250 | NZ$ 0,001315 | 0,28% |
1 năm | NZ$ 0,001250 | NZ$ 0,001479 | 10,92% |
2 năm | NZ$ 0,001250 | NZ$ 0,001684 | 16,25% |
3 năm | NZ$ 0,001250 | NZ$ 0,001684 | 8,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Đô la New Zealand (NZD) |
FRw 1.000 | NZ$ 1,2668 |
FRw 5.000 | NZ$ 6,3341 |
FRw 10.000 | NZ$ 12,668 |
FRw 25.000 | NZ$ 31,670 |
FRw 50.000 | NZ$ 63,341 |
FRw 100.000 | NZ$ 126,68 |
FRw 250.000 | NZ$ 316,70 |
FRw 500.000 | NZ$ 633,41 |
FRw 1.000.000 | NZ$ 1.266,82 |
FRw 5.000.000 | NZ$ 6.334,08 |
FRw 10.000.000 | NZ$ 12.668 |
FRw 25.000.000 | NZ$ 31.670 |
FRw 50.000.000 | NZ$ 63.341 |
FRw 100.000.000 | NZ$ 126.682 |
FRw 500.000.000 | NZ$ 633.408 |