Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / NZD Đảo
FRw
=
NZ$
21/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,001264 NZ$ 0,001314 3,54%
3 tháng NZ$ 0,001250 NZ$ 0,001315 0,28%
1 năm NZ$ 0,001250 NZ$ 0,001479 10,92%
2 năm NZ$ 0,001250 NZ$ 0,001684 16,25%
3 năm NZ$ 0,001250 NZ$ 0,001684 8,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la New Zealand (NZD)
FRw 1.000NZ$ 1,2668
FRw 5.000NZ$ 6,3341
FRw 10.000NZ$ 12,668
FRw 25.000NZ$ 31,670
FRw 50.000NZ$ 63,341
FRw 100.000NZ$ 126,68
FRw 250.000NZ$ 316,70
FRw 500.000NZ$ 633,41
FRw 1.000.000NZ$ 1.266,82
FRw 5.000.000NZ$ 6.334,08
FRw 10.000.000NZ$ 12.668
FRw 25.000.000NZ$ 31.670
FRw 50.000.000NZ$ 63.341
FRw 100.000.000NZ$ 126.682
FRw 500.000.000NZ$ 633.408