Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / TMT Đảo
NZ$
=
m
14/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 2,0593 m 2,1087 1,24%
3 tháng m 2,0593 m 2,1734 1,32%
1 năm m 2,0300 m 2,2322 3,52%
2 năm m 1,9539 m 2,2986 4,17%
3 năm m 1,9539 m 2,5645 16,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Manat Turkmenistan (TMT)
NZ$ 1m 2,1150
NZ$ 5m 10,575
NZ$ 10m 21,150
NZ$ 25m 52,876
NZ$ 50m 105,75
NZ$ 100m 211,50
NZ$ 250m 528,76
NZ$ 500m 1.057,52
NZ$ 1.000m 2.115,04
NZ$ 5.000m 10.575
NZ$ 10.000m 21.150
NZ$ 25.000m 52.876
NZ$ 50.000m 105.752
NZ$ 100.000m 211.504
NZ$ 500.000m 1.057.522