Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 2,0593 | m 2,1087 | 1,24% |
3 tháng | m 2,0593 | m 2,1734 | 1,32% |
1 năm | m 2,0300 | m 2,2322 | 3,52% |
2 năm | m 1,9539 | m 2,2986 | 4,17% |
3 năm | m 1,9539 | m 2,5645 | 16,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
NZ$ 1 | m 2,1150 |
NZ$ 5 | m 10,575 |
NZ$ 10 | m 21,150 |
NZ$ 25 | m 52,876 |
NZ$ 50 | m 105,75 |
NZ$ 100 | m 211,50 |
NZ$ 250 | m 528,76 |
NZ$ 500 | m 1.057,52 |
NZ$ 1.000 | m 2.115,04 |
NZ$ 5.000 | m 10.575 |
NZ$ 10.000 | m 21.150 |
NZ$ 25.000 | m 52.876 |
NZ$ 50.000 | m 105.752 |
NZ$ 100.000 | m 211.504 |
NZ$ 500.000 | m 1.057.522 |