Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,4732 | NZ$ 0,4856 | 1,59% |
3 tháng | NZ$ 0,4601 | NZ$ 0,4856 | 0,90% |
1 năm | NZ$ 0,4480 | NZ$ 0,4926 | 3,26% |
2 năm | NZ$ 0,4351 | NZ$ 0,5118 | 3,96% |
3 năm | NZ$ 0,3899 | NZ$ 0,5118 | 19,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Đô la New Zealand (NZD) |
m 10 | NZ$ 4,7302 |
m 50 | NZ$ 23,651 |
m 100 | NZ$ 47,302 |
m 250 | NZ$ 118,25 |
m 500 | NZ$ 236,51 |
m 1.000 | NZ$ 473,02 |
m 2.500 | NZ$ 1.182,55 |
m 5.000 | NZ$ 2.365,09 |
m 10.000 | NZ$ 4.730,18 |
m 50.000 | NZ$ 23.651 |
m 100.000 | NZ$ 47.302 |
m 250.000 | NZ$ 118.255 |
m 500.000 | NZ$ 236.509 |
m 1.000.000 | NZ$ 473.018 |
m 5.000.000 | NZ$ 2.365.092 |