Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / NZD Đảo
m
=
NZ$
14/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,4732 NZ$ 0,4856 1,59%
3 tháng NZ$ 0,4601 NZ$ 0,4856 0,90%
1 năm NZ$ 0,4480 NZ$ 0,4926 3,26%
2 năm NZ$ 0,4351 NZ$ 0,5118 3,96%
3 năm NZ$ 0,3899 NZ$ 0,5118 19,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la New Zealand (NZD)
m 10NZ$ 4,7302
m 50NZ$ 23,651
m 100NZ$ 47,302
m 250NZ$ 118,25
m 500NZ$ 236,51
m 1.000NZ$ 473,02
m 2.500NZ$ 1.182,55
m 5.000NZ$ 2.365,09
m 10.000NZ$ 4.730,18
m 50.000NZ$ 23.651
m 100.000NZ$ 47.302
m 250.000NZ$ 118.255
m 500.000NZ$ 236.509
m 1.000.000NZ$ 473.018
m 5.000.000NZ$ 2.365.092