Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / TRY Đảo
NZ$
=
14/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 19,113 19,431 0,56%
3 tháng 18,687 19,819 3,60%
1 năm 12,103 19,819 58,38%
2 năm 9,8102 19,819 97,35%
3 năm 5,8109 19,819 218,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
NZ$ 1 19,438
NZ$ 5 97,190
NZ$ 10 194,38
NZ$ 25 485,95
NZ$ 50 971,90
NZ$ 100 1.943,79
NZ$ 250 4.859,49
NZ$ 500 9.718,97
NZ$ 1.000 19.438
NZ$ 5.000 97.190
NZ$ 10.000 194.379
NZ$ 25.000 485.949
NZ$ 50.000 971.897
NZ$ 100.000 1.943.795
NZ$ 500.000 9.718.975