Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / NZD Đảo
=
NZ$
15/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,05147 NZ$ 0,05232 0,87%
3 tháng NZ$ 0,05046 NZ$ 0,05337 3,53%
1 năm NZ$ 0,05046 NZ$ 0,08263 37,06%
2 năm NZ$ 0,05046 NZ$ 0,1019 49,49%
3 năm NZ$ 0,05046 NZ$ 0,1721 68,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 5,1116
500NZ$ 25,558
1.000NZ$ 51,116
2.500NZ$ 127,79
5.000NZ$ 255,58
10.000NZ$ 511,16
25.000NZ$ 1.277,89
50.000NZ$ 2.555,78
100.000NZ$ 5.111,55
500.000NZ$ 25.558
1.000.000NZ$ 51.116
2.500.000NZ$ 127.789
5.000.000NZ$ 255.578
10.000.000NZ$ 511.155
50.000.000NZ$ 2.555.775