Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / TTD Đảo
NZ$
=
TT$
14/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 3,9956 TT$ 4,0853 1,24%
3 tháng TT$ 3,9956 TT$ 4,2177 0,97%
1 năm TT$ 3,9436 TT$ 4,3113 3,65%
2 năm TT$ 3,7815 TT$ 4,4485 3,69%
3 năm TT$ 3,7815 TT$ 4,9820 16,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
NZ$ 1TT$ 4,0888
NZ$ 5TT$ 20,444
NZ$ 10TT$ 40,888
NZ$ 25TT$ 102,22
NZ$ 50TT$ 204,44
NZ$ 100TT$ 408,88
NZ$ 250TT$ 1.022,20
NZ$ 500TT$ 2.044,39
NZ$ 1.000TT$ 4.088,79
NZ$ 5.000TT$ 20.444
NZ$ 10.000TT$ 40.888
NZ$ 25.000TT$ 102.220
NZ$ 50.000TT$ 204.439
NZ$ 100.000TT$ 408.879
NZ$ 500.000TT$ 2.044.393