Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 3,9956 | TT$ 4,0853 | 1,24% |
3 tháng | TT$ 3,9956 | TT$ 4,2177 | 0,97% |
1 năm | TT$ 3,9436 | TT$ 4,3113 | 3,65% |
2 năm | TT$ 3,7815 | TT$ 4,4485 | 3,69% |
3 năm | TT$ 3,7815 | TT$ 4,9820 | 16,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
NZ$ 1 | TT$ 4,0888 |
NZ$ 5 | TT$ 20,444 |
NZ$ 10 | TT$ 40,888 |
NZ$ 25 | TT$ 102,22 |
NZ$ 50 | TT$ 204,44 |
NZ$ 100 | TT$ 408,88 |
NZ$ 250 | TT$ 1.022,20 |
NZ$ 500 | TT$ 2.044,39 |
NZ$ 1.000 | TT$ 4.088,79 |
NZ$ 5.000 | TT$ 20.444 |
NZ$ 10.000 | TT$ 40.888 |
NZ$ 25.000 | TT$ 102.220 |
NZ$ 50.000 | TT$ 204.439 |
NZ$ 100.000 | TT$ 408.879 |
NZ$ 500.000 | TT$ 2.044.393 |