Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,2410 | NZ$ 0,2501 | 3,28% |
3 tháng | NZ$ 0,2371 | NZ$ 0,2503 | 0,41% |
1 năm | NZ$ 0,2319 | NZ$ 0,2536 | 2,03% |
2 năm | NZ$ 0,2248 | NZ$ 0,2644 | 3,95% |
3 năm | NZ$ 0,2007 | NZ$ 0,2644 | 18,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la New Zealand (NZD) |
TT$ 100 | NZ$ 24,013 |
TT$ 500 | NZ$ 120,07 |
TT$ 1.000 | NZ$ 240,13 |
TT$ 2.500 | NZ$ 600,34 |
TT$ 5.000 | NZ$ 1.200,67 |
TT$ 10.000 | NZ$ 2.401,34 |
TT$ 25.000 | NZ$ 6.003,36 |
TT$ 50.000 | NZ$ 12.007 |
TT$ 100.000 | NZ$ 24.013 |
TT$ 500.000 | NZ$ 120.067 |
TT$ 1.000.000 | NZ$ 240.134 |
TT$ 2.500.000 | NZ$ 600.336 |
TT$ 5.000.000 | NZ$ 1.200.672 |
TT$ 10.000.000 | NZ$ 2.401.344 |
TT$ 50.000.000 | NZ$ 12.006.722 |