Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / NZD Đảo
TT$
=
NZ$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,2410 NZ$ 0,2501 3,28%
3 tháng NZ$ 0,2371 NZ$ 0,2503 0,41%
1 năm NZ$ 0,2319 NZ$ 0,2536 2,03%
2 năm NZ$ 0,2248 NZ$ 0,2644 3,95%
3 năm NZ$ 0,2007 NZ$ 0,2644 18,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Đô la New Zealand (NZD)
TT$ 100NZ$ 24,013
TT$ 500NZ$ 120,07
TT$ 1.000NZ$ 240,13
TT$ 2.500NZ$ 600,34
TT$ 5.000NZ$ 1.200,67
TT$ 10.000NZ$ 2.401,34
TT$ 25.000NZ$ 6.003,36
TT$ 50.000NZ$ 12.007
TT$ 100.000NZ$ 24.013
TT$ 500.000NZ$ 120.067
TT$ 1.000.000NZ$ 240.134
TT$ 2.500.000NZ$ 600.336
TT$ 5.000.000NZ$ 1.200.672
TT$ 10.000.000NZ$ 2.401.344
TT$ 50.000.000NZ$ 12.006.722