Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1.520,96 | TSh 1.561,92 | 1,47% |
3 tháng | TSh 1.520,96 | TSh 1.583,51 | 0,65% |
1 năm | TSh 1.419,56 | TSh 1.595,24 | 6,24% |
2 năm | TSh 1.301,84 | TSh 1.595,24 | 6,68% |
3 năm | TSh 1.301,84 | TSh 1.695,71 | 6,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Shilling Tanzania (TZS) |
NZ$ 1 | TSh 1.559,33 |
NZ$ 5 | TSh 7.796,66 |
NZ$ 10 | TSh 15.593 |
NZ$ 25 | TSh 38.983 |
NZ$ 50 | TSh 77.967 |
NZ$ 100 | TSh 155.933 |
NZ$ 250 | TSh 389.833 |
NZ$ 500 | TSh 779.666 |
NZ$ 1.000 | TSh 1.559.331 |
NZ$ 5.000 | TSh 7.796.657 |
NZ$ 10.000 | TSh 15.593.314 |
NZ$ 25.000 | TSh 38.983.286 |
NZ$ 50.000 | TSh 77.966.572 |
NZ$ 100.000 | TSh 155.933.145 |
NZ$ 500.000 | TSh 779.665.724 |