Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / TZS Đảo
NZ$
=
TSh
13/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.520,96 TSh 1.561,92 1,47%
3 tháng TSh 1.520,96 TSh 1.583,51 0,65%
1 năm TSh 1.419,56 TSh 1.595,24 6,24%
2 năm TSh 1.301,84 TSh 1.595,24 6,68%
3 năm TSh 1.301,84 TSh 1.695,71 6,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Shilling Tanzania (TZS)
NZ$ 1TSh 1.559,33
NZ$ 5TSh 7.796,66
NZ$ 10TSh 15.593
NZ$ 25TSh 38.983
NZ$ 50TSh 77.967
NZ$ 100TSh 155.933
NZ$ 250TSh 389.833
NZ$ 500TSh 779.666
NZ$ 1.000TSh 1.559.331
NZ$ 5.000TSh 7.796.657
NZ$ 10.000TSh 15.593.314
NZ$ 25.000TSh 38.983.286
NZ$ 50.000TSh 77.966.572
NZ$ 100.000TSh 155.933.145
NZ$ 500.000TSh 779.665.724