Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0006383 | NZ$ 0,0006575 | 0,31% |
3 tháng | NZ$ 0,0006315 | NZ$ 0,0006575 | 0,25% |
1 năm | NZ$ 0,0006269 | NZ$ 0,0007044 | 3,99% |
2 năm | NZ$ 0,0006269 | NZ$ 0,0007681 | 4,96% |
3 năm | NZ$ 0,0005897 | NZ$ 0,0007681 | 8,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la New Zealand (NZD) |
TSh 1.000 | NZ$ 0,6437 |
TSh 5.000 | NZ$ 3,2184 |
TSh 10.000 | NZ$ 6,4367 |
TSh 25.000 | NZ$ 16,092 |
TSh 50.000 | NZ$ 32,184 |
TSh 100.000 | NZ$ 64,367 |
TSh 250.000 | NZ$ 160,92 |
TSh 500.000 | NZ$ 321,84 |
TSh 1.000.000 | NZ$ 643,67 |
TSh 5.000.000 | NZ$ 3.218,37 |
TSh 10.000.000 | NZ$ 6.436,74 |
TSh 25.000.000 | NZ$ 16.092 |
TSh 50.000.000 | NZ$ 32.184 |
TSh 100.000.000 | NZ$ 64.367 |
TSh 500.000.000 | NZ$ 321.837 |