Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / NZD Đảo
TSh
=
NZ$
09/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,0006383 NZ$ 0,0006575 0,31%
3 tháng NZ$ 0,0006315 NZ$ 0,0006575 0,25%
1 năm NZ$ 0,0006269 NZ$ 0,0007044 3,99%
2 năm NZ$ 0,0006269 NZ$ 0,0007681 4,96%
3 năm NZ$ 0,0005897 NZ$ 0,0007681 8,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la New Zealand (NZD)
TSh 1.000NZ$ 0,6437
TSh 5.000NZ$ 3,2184
TSh 10.000NZ$ 6,4367
TSh 25.000NZ$ 16,092
TSh 50.000NZ$ 32,184
TSh 100.000NZ$ 64,367
TSh 250.000NZ$ 160,92
TSh 500.000NZ$ 321,84
TSh 1.000.000NZ$ 643,67
TSh 5.000.000NZ$ 3.218,37
TSh 10.000.000NZ$ 6.436,74
TSh 25.000.000NZ$ 16.092
TSh 50.000.000NZ$ 32.184
TSh 100.000.000NZ$ 64.367
TSh 500.000.000NZ$ 321.837