Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / VND Đảo
NZ$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 14.788 15.159 1,25%
3 tháng 14.743 15.276 0,44%
1 năm 14.083 15.409 4,47%
2 năm 13.331 15.607 0,36%
3 năm 13.331 16.891 9,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Việt Nam Đồng (VND)
NZ$ 1 15.055
NZ$ 5 75.276
NZ$ 10 150.551
NZ$ 25 376.378
NZ$ 50 752.757
NZ$ 100 1.505.513
NZ$ 250 3.763.783
NZ$ 500 7.527.565
NZ$ 1.000 15.055.131
NZ$ 5.000 75.275.654
NZ$ 10.000 150.551.308
NZ$ 25.000 376.378.270
NZ$ 50.000 752.756.540
NZ$ 100.000 1.505.513.080
NZ$ 500.000 7.527.565.400