Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / KHR Đảo
OMR
=
30/04/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10.445 10.626 0,53%
3 tháng 10.440 10.730 0,56%
1 năm 10.440 10.885 1,08%
2 năm 10.440 10.892 0,23%
3 năm 10.409 10.892 0,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Riel Campuchia (KHR)
OMR 1 10.576
OMR 5 52.881
OMR 10 105.763
OMR 25 264.407
OMR 50 528.815
OMR 100 1.057.629
OMR 250 2.644.073
OMR 500 5.288.147
OMR 1.000 10.576.294
OMR 5.000 52.881.468
OMR 10.000 105.762.937
OMR 25.000 264.407.342
OMR 50.000 528.814.685
OMR 100.000 1.057.629.369
OMR 500.000 5.288.146.846