Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 146,00 | ₱ 150,30 | 2,56% |
3 tháng | ₱ 143,93 | ₱ 150,30 | 2,25% |
1 năm | ₱ 141,44 | ₱ 150,30 | 3,50% |
2 năm | ₱ 135,52 | ₱ 153,73 | 10,73% |
3 năm | ₱ 123,85 | ₱ 153,73 | 19,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Peso Philippines (PHP) |
OMR 1 | ₱ 150,09 |
OMR 5 | ₱ 750,46 |
OMR 10 | ₱ 1.500,92 |
OMR 25 | ₱ 3.752,30 |
OMR 50 | ₱ 7.504,61 |
OMR 100 | ₱ 15.009 |
OMR 250 | ₱ 37.523 |
OMR 500 | ₱ 75.046 |
OMR 1.000 | ₱ 150.092 |
OMR 5.000 | ₱ 750.461 |
OMR 10.000 | ₱ 1.500.922 |
OMR 25.000 | ₱ 3.752.304 |
OMR 50.000 | ₱ 7.504.608 |
OMR 100.000 | ₱ 15.009.216 |
OMR 500.000 | ₱ 75.046.079 |