Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / TRY Đảo
OMR
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 83,770 84,792 0,70%
3 tháng 80,283 84,792 4,57%
1 năm 51,471 84,792 63,10%
2 năm 41,052 84,792 102,29%
3 năm 21,512 84,792 287,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
OMR 1 83,747
OMR 5 418,74
OMR 10 837,47
OMR 25 2.093,68
OMR 50 4.187,37
OMR 100 8.374,73
OMR 250 20.937
OMR 500 41.874
OMR 1.000 83.747
OMR 5.000 418.737
OMR 10.000 837.473
OMR 25.000 2.093.683
OMR 50.000 4.187.366
OMR 100.000 8.374.732
OMR 500.000 41.873.659