Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 83,770 | ₺ 84,792 | 0,70% |
3 tháng | ₺ 80,283 | ₺ 84,792 | 4,57% |
1 năm | ₺ 51,471 | ₺ 84,792 | 63,10% |
2 năm | ₺ 41,052 | ₺ 84,792 | 102,29% |
3 năm | ₺ 21,512 | ₺ 84,792 | 287,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
OMR 1 | ₺ 83,747 |
OMR 5 | ₺ 418,74 |
OMR 10 | ₺ 837,47 |
OMR 25 | ₺ 2.093,68 |
OMR 50 | ₺ 4.187,37 |
OMR 100 | ₺ 8.374,73 |
OMR 250 | ₺ 20.937 |
OMR 500 | ₺ 41.874 |
OMR 1.000 | ₺ 83.747 |
OMR 5.000 | ₺ 418.737 |
OMR 10.000 | ₺ 837.473 |
OMR 25.000 | ₺ 2.093.683 |
OMR 50.000 | ₺ 4.187.366 |
OMR 100.000 | ₺ 8.374.732 |
OMR 500.000 | ₺ 41.873.659 |