Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / TRY Đảo
OMR
=
15/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 83,770 84,792 0,44%
3 tháng 79,983 84,792 4,89%
1 năm 51,137 84,792 64,06%
2 năm 40,646 84,792 106,41%
3 năm 21,512 84,792 285,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
OMR 1 83,932
OMR 5 419,66
OMR 10 839,32
OMR 25 2.098,31
OMR 50 4.196,61
OMR 100 8.393,22
OMR 250 20.983
OMR 500 41.966
OMR 1.000 83.932
OMR 5.000 419.661
OMR 10.000 839.322
OMR 25.000 2.098.306
OMR 50.000 4.196.612
OMR 100.000 8.393.224
OMR 500.000 41.966.121