Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 83,770 | ₺ 84,792 | 0,44% |
3 tháng | ₺ 79,983 | ₺ 84,792 | 4,89% |
1 năm | ₺ 51,137 | ₺ 84,792 | 64,06% |
2 năm | ₺ 40,646 | ₺ 84,792 | 106,41% |
3 năm | ₺ 21,512 | ₺ 84,792 | 285,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
OMR 1 | ₺ 83,932 |
OMR 5 | ₺ 419,66 |
OMR 10 | ₺ 839,32 |
OMR 25 | ₺ 2.098,31 |
OMR 50 | ₺ 4.196,61 |
OMR 100 | ₺ 8.393,22 |
OMR 250 | ₺ 20.983 |
OMR 500 | ₺ 41.966 |
OMR 1.000 | ₺ 83.932 |
OMR 5.000 | ₺ 419.661 |
OMR 10.000 | ₺ 839.322 |
OMR 25.000 | ₺ 2.098.306 |
OMR 50.000 | ₺ 4.196.612 |
OMR 100.000 | ₺ 8.393.224 |
OMR 500.000 | ₺ 41.966.121 |