Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,01179 | OMR 0,01194 | 0,44% |
3 tháng | OMR 0,01179 | OMR 0,01250 | 4,66% |
1 năm | OMR 0,01179 | OMR 0,01956 | 39,05% |
2 năm | OMR 0,01179 | OMR 0,02460 | 51,55% |
3 năm | OMR 0,01179 | OMR 0,04649 | 74,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rial Oman (OMR) |
₺ 100 | OMR 1,1914 |
₺ 500 | OMR 5,9572 |
₺ 1.000 | OMR 11,914 |
₺ 2.500 | OMR 29,786 |
₺ 5.000 | OMR 59,572 |
₺ 10.000 | OMR 119,14 |
₺ 25.000 | OMR 297,86 |
₺ 50.000 | OMR 595,72 |
₺ 100.000 | OMR 1.191,44 |
₺ 500.000 | OMR 5.957,22 |
₺ 1.000.000 | OMR 11.914 |
₺ 2.500.000 | OMR 29.786 |
₺ 5.000.000 | OMR 59.572 |
₺ 10.000.000 | OMR 119.144 |
₺ 50.000.000 | OMR 595.722 |