Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,01179 | OMR 0,01194 | 0,94% |
3 tháng | OMR 0,01179 | OMR 0,01246 | 4,18% |
1 năm | OMR 0,01179 | OMR 0,01946 | 38,67% |
2 năm | OMR 0,01179 | OMR 0,02436 | 50,77% |
3 năm | OMR 0,01179 | OMR 0,04649 | 74,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rial Oman (OMR) |
₺ 100 | OMR 1,1905 |
₺ 500 | OMR 5,9525 |
₺ 1.000 | OMR 11,905 |
₺ 2.500 | OMR 29,763 |
₺ 5.000 | OMR 59,525 |
₺ 10.000 | OMR 119,05 |
₺ 25.000 | OMR 297,63 |
₺ 50.000 | OMR 595,25 |
₺ 100.000 | OMR 1.190,50 |
₺ 500.000 | OMR 5.952,52 |
₺ 1.000.000 | OMR 11.905 |
₺ 2.500.000 | OMR 29.763 |
₺ 5.000.000 | OMR 59.525 |
₺ 10.000.000 | OMR 119.050 |
₺ 50.000.000 | OMR 595.252 |