Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / OMR Đảo
=
OMR
15/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,01179 OMR 0,01194 0,44%
3 tháng OMR 0,01179 OMR 0,01250 4,66%
1 năm OMR 0,01179 OMR 0,01956 39,05%
2 năm OMR 0,01179 OMR 0,02460 51,55%
3 năm OMR 0,01179 OMR 0,04649 74,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Rial Oman (OMR)
100OMR 1,1914
500OMR 5,9572
1.000OMR 11,914
2.500OMR 29,786
5.000OMR 59,572
10.000OMR 119,14
25.000OMR 297,86
50.000OMR 595,72
100.000OMR 1.191,44
500.000OMR 5.957,22
1.000.000OMR 11.914
2.500.000OMR 29.786
5.000.000OMR 59.572
10.000.000OMR 119.144
50.000.000OMR 595.722