Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 17,579 | TT$ 17,714 | 0,06% |
3 tháng | TT$ 17,568 | TT$ 17,750 | 0,28% |
1 năm | TT$ 17,468 | TT$ 17,815 | 0,04% |
2 năm | TT$ 17,368 | TT$ 17,888 | 0,43% |
3 năm | TT$ 17,362 | TT$ 17,914 | 0,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
OMR 1 | TT$ 17,650 |
OMR 5 | TT$ 88,251 |
OMR 10 | TT$ 176,50 |
OMR 25 | TT$ 441,25 |
OMR 50 | TT$ 882,51 |
OMR 100 | TT$ 1.765,02 |
OMR 250 | TT$ 4.412,55 |
OMR 500 | TT$ 8.825,09 |
OMR 1.000 | TT$ 17.650 |
OMR 5.000 | TT$ 88.251 |
OMR 10.000 | TT$ 176.502 |
OMR 25.000 | TT$ 441.255 |
OMR 50.000 | TT$ 882.509 |
OMR 100.000 | TT$ 1.765.018 |
OMR 500.000 | TT$ 8.825.092 |