Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / TTD Đảo
OMR
=
TT$
15/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 17,579 TT$ 17,714 0,06%
3 tháng TT$ 17,568 TT$ 17,750 0,28%
1 năm TT$ 17,468 TT$ 17,815 0,04%
2 năm TT$ 17,368 TT$ 17,888 0,43%
3 năm TT$ 17,362 TT$ 17,914 0,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
OMR 1TT$ 17,650
OMR 5TT$ 88,251
OMR 10TT$ 176,50
OMR 25TT$ 441,25
OMR 50TT$ 882,51
OMR 100TT$ 1.765,02
OMR 250TT$ 4.412,55
OMR 500TT$ 8.825,09
OMR 1.000TT$ 17.650
OMR 5.000TT$ 88.251
OMR 10.000TT$ 176.502
OMR 25.000TT$ 441.255
OMR 50.000TT$ 882.509
OMR 100.000TT$ 1.765.018
OMR 500.000TT$ 8.825.092