Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / OMR Đảo
TT$
=
OMR
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,05645 OMR 0,05689 0,38%
3 tháng OMR 0,05634 OMR 0,05692 0,19%
1 năm OMR 0,05613 OMR 0,05725 0,24%
2 năm OMR 0,05590 OMR 0,05758 0,15%
3 năm OMR 0,05582 OMR 0,05760 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Rial Oman (OMR)
TT$ 100OMR 5,6627
TT$ 500OMR 28,313
TT$ 1.000OMR 56,627
TT$ 2.500OMR 141,57
TT$ 5.000OMR 283,13
TT$ 10.000OMR 566,27
TT$ 25.000OMR 1.415,66
TT$ 50.000OMR 2.831,33
TT$ 100.000OMR 5.662,66
TT$ 500.000OMR 28.313
TT$ 1.000.000OMR 56.627
TT$ 2.500.000OMR 141.566
TT$ 5.000.000OMR 283.133
TT$ 10.000.000OMR 566.266
TT$ 50.000.000OMR 2.831.330