Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,05645 | OMR 0,05689 | 0,38% |
3 tháng | OMR 0,05634 | OMR 0,05692 | 0,19% |
1 năm | OMR 0,05613 | OMR 0,05725 | 0,24% |
2 năm | OMR 0,05590 | OMR 0,05758 | 0,15% |
3 năm | OMR 0,05582 | OMR 0,05760 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rial Oman (OMR) |
TT$ 100 | OMR 5,6627 |
TT$ 500 | OMR 28,313 |
TT$ 1.000 | OMR 56,627 |
TT$ 2.500 | OMR 141,57 |
TT$ 5.000 | OMR 283,13 |
TT$ 10.000 | OMR 566,27 |
TT$ 25.000 | OMR 1.415,66 |
TT$ 50.000 | OMR 2.831,33 |
TT$ 100.000 | OMR 5.662,66 |
TT$ 500.000 | OMR 28.313 |
TT$ 1.000.000 | OMR 56.627 |
TT$ 2.500.000 | OMR 141.566 |
TT$ 5.000.000 | OMR 283.133 |
TT$ 10.000.000 | OMR 566.266 |
TT$ 50.000.000 | OMR 2.831.330 |