Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 6.717,87 | TSh 6.781,04 | 0,46% |
3 tháng | TSh 6.593,03 | TSh 6.781,04 | 2,17% |
1 năm | TSh 6.109,28 | TSh 6.781,04 | 10,05% |
2 năm | TSh 6.010,77 | TSh 6.781,04 | 11,58% |
3 năm | TSh 5.981,64 | TSh 6.781,04 | 11,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Shilling Tanzania (TZS) |
OMR 1 | TSh 6.749,08 |
OMR 5 | TSh 33.745 |
OMR 10 | TSh 67.491 |
OMR 25 | TSh 168.727 |
OMR 50 | TSh 337.454 |
OMR 100 | TSh 674.908 |
OMR 250 | TSh 1.687.269 |
OMR 500 | TSh 3.374.539 |
OMR 1.000 | TSh 6.749.077 |
OMR 5.000 | TSh 33.745.386 |
OMR 10.000 | TSh 67.490.772 |
OMR 25.000 | TSh 168.726.931 |
OMR 50.000 | TSh 337.453.862 |
OMR 100.000 | TSh 674.907.724 |
OMR 500.000 | TSh 3.374.538.618 |