Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / TZS Đảo
OMR
=
TSh
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 6.717,87 TSh 6.781,04 0,46%
3 tháng TSh 6.593,03 TSh 6.781,04 2,17%
1 năm TSh 6.109,28 TSh 6.781,04 10,05%
2 năm TSh 6.010,77 TSh 6.781,04 11,58%
3 năm TSh 5.981,64 TSh 6.781,04 11,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Shilling Tanzania (TZS)
OMR 1TSh 6.749,08
OMR 5TSh 33.745
OMR 10TSh 67.491
OMR 25TSh 168.727
OMR 50TSh 337.454
OMR 100TSh 674.908
OMR 250TSh 1.687.269
OMR 500TSh 3.374.539
OMR 1.000TSh 6.749.077
OMR 5.000TSh 33.745.386
OMR 10.000TSh 67.490.772
OMR 25.000TSh 168.726.931
OMR 50.000TSh 337.453.862
OMR 100.000TSh 674.907.724
OMR 500.000TSh 3.374.538.618