Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / OMR Đảo
TSh
=
OMR
09/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,0001475 OMR 0,0001493 0,77%
3 tháng OMR 0,0001475 OMR 0,0001523 2,70%
1 năm OMR 0,0001475 OMR 0,0001637 9,25%
2 năm OMR 0,0001475 OMR 0,0001664 10,41%
3 năm OMR 0,0001475 OMR 0,0001672 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rial Oman (OMR)
TSh 1.000OMR 0,1479
TSh 5.000OMR 0,7394
TSh 10.000OMR 1,4788
TSh 25.000OMR 3,6971
TSh 50.000OMR 7,3942
TSh 100.000OMR 14,788
TSh 250.000OMR 36,971
TSh 500.000OMR 73,942
TSh 1.000.000OMR 147,88
TSh 5.000.000OMR 739,42
TSh 10.000.000OMR 1.478,83
TSh 25.000.000OMR 3.697,09
TSh 50.000.000OMR 7.394,17
TSh 100.000.000OMR 14.788
TSh 500.000.000OMR 73.942