Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,0001475 | OMR 0,0001493 | 0,77% |
3 tháng | OMR 0,0001475 | OMR 0,0001523 | 2,70% |
1 năm | OMR 0,0001475 | OMR 0,0001637 | 9,25% |
2 năm | OMR 0,0001475 | OMR 0,0001664 | 10,41% |
3 năm | OMR 0,0001475 | OMR 0,0001672 | 10,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Rial Oman (OMR) |
TSh 1.000 | OMR 0,1479 |
TSh 5.000 | OMR 0,7394 |
TSh 10.000 | OMR 1,4788 |
TSh 25.000 | OMR 3,6971 |
TSh 50.000 | OMR 7,3942 |
TSh 100.000 | OMR 14,788 |
TSh 250.000 | OMR 36,971 |
TSh 500.000 | OMR 73,942 |
TSh 1.000.000 | OMR 147,88 |
TSh 5.000.000 | OMR 739,42 |
TSh 10.000.000 | OMR 1.478,83 |
TSh 25.000.000 | OMR 3.697,09 |
TSh 50.000.000 | OMR 7.394,17 |
TSh 100.000.000 | OMR 14.788 |
TSh 500.000.000 | OMR 73.942 |