Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / VND Đảo
OMR
=
01/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 64.552 66.212 2,12%
3 tháng 63.334 66.212 4,08%
1 năm 60.966 66.212 8,01%
2 năm 59.653 66.212 10,37%
3 năm 58.813 66.212 9,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Việt Nam Đồng (VND)
OMR 1 65.918
OMR 5 329.591
OMR 10 659.182
OMR 25 1.647.955
OMR 50 3.295.909
OMR 100 6.591.818
OMR 250 16.479.545
OMR 500 32.959.090
OMR 1.000 65.918.180
OMR 5.000 329.590.901
OMR 10.000 659.181.802
OMR 25.000 1.647.954.506
OMR 50.000 3.295.909.011
OMR 100.000 6.591.818.023
OMR 500.000 32.959.090.115