Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 64.552 | ₫ 66.212 | 2,12% |
3 tháng | ₫ 63.334 | ₫ 66.212 | 4,08% |
1 năm | ₫ 60.966 | ₫ 66.212 | 8,01% |
2 năm | ₫ 59.653 | ₫ 66.212 | 10,37% |
3 năm | ₫ 58.813 | ₫ 66.212 | 9,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Việt Nam Đồng (VND) |
OMR 1 | ₫ 65.918 |
OMR 5 | ₫ 329.591 |
OMR 10 | ₫ 659.182 |
OMR 25 | ₫ 1.647.955 |
OMR 50 | ₫ 3.295.909 |
OMR 100 | ₫ 6.591.818 |
OMR 250 | ₫ 16.479.545 |
OMR 500 | ₫ 32.959.090 |
OMR 1.000 | ₫ 65.918.180 |
OMR 5.000 | ₫ 329.590.901 |
OMR 10.000 | ₫ 659.181.802 |
OMR 25.000 | ₫ 1.647.954.506 |
OMR 50.000 | ₫ 3.295.909.011 |
OMR 100.000 | ₫ 6.591.818.023 |
OMR 500.000 | ₫ 32.959.090.115 |