Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ع. 0,00001510 | ر.ع. 0,00001551 | 2,17% |
3 tháng | ر.ع. 0,00001510 | ر.ع. 0,00001579 | 3,18% |
1 năm | ر.ع. 0,00001510 | ر.ع. 0,00001640 | 7,38% |
2 năm | ر.ع. 0,00001510 | ر.ع. 0,00001676 | 9,37% |
3 năm | ر.ع. 0,00001510 | ر.ع. 0,00001700 | 9,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rial Oman (OMR) |
₫ 1.000 | ر.ع. 0,01517 |
₫ 5.000 | ر.ع. 0,07585 |
₫ 10.000 | ر.ع. 0,1517 |
₫ 25.000 | ر.ع. 0,3793 |
₫ 50.000 | ر.ع. 0,7585 |
₫ 100.000 | ر.ع. 1,5170 |
₫ 250.000 | ر.ع. 3,7926 |
₫ 500.000 | ر.ع. 7,5852 |
₫ 1.000.000 | ر.ع. 15,170 |
₫ 5.000.000 | ر.ع. 75,852 |
₫ 10.000.000 | ر.ع. 151,70 |
₫ 25.000.000 | ر.ع. 379,26 |
₫ 50.000.000 | ر.ع. 758,52 |
₫ 100.000.000 | ر.ع. 1.517,03 |
₫ 500.000.000 | ر.ع. 7.585,16 |