Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / OMR Đảo
=
ر.ع.
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ع. 0,00001510 ر.ع. 0,00001551 2,17%
3 tháng ر.ع. 0,00001510 ر.ع. 0,00001579 3,18%
1 năm ر.ع. 0,00001510 ر.ع. 0,00001640 7,38%
2 năm ر.ع. 0,00001510 ر.ع. 0,00001676 9,37%
3 năm ر.ع. 0,00001510 ر.ع. 0,00001700 9,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rial Oman (OMR)
1.000ر.ع. 0,01517
5.000ر.ع. 0,07585
10.000ر.ع. 0,1517
25.000ر.ع. 0,3793
50.000ر.ع. 0,7585
100.000ر.ع. 1,5170
250.000ر.ع. 3,7926
500.000ر.ع. 7,5852
1.000.000ر.ع. 15,170
5.000.000ر.ع. 75,852
10.000.000ر.ع. 151,70
25.000.000ر.ع. 379,26
50.000.000ر.ع. 758,52
100.000.000ر.ع. 1.517,03
500.000.000ر.ع. 7.585,16