Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / TMT Đảo
B/.
=
m
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 3,5000 m 3,5100 0,14%
3 tháng m 3,5000 m 3,5100 0,00%
1 năm m 3,5000 m 3,5100 0,28%
2 năm m 3,3567 m 3,5273 0,00%
3 năm m 3,3567 m 3,5273 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Manat Turkmenistan (TMT)
B/. 1m 3,5000
B/. 5m 17,500
B/. 10m 35,000
B/. 25m 87,500
B/. 50m 175,00
B/. 100m 350,00
B/. 250m 875,00
B/. 500m 1.750,00
B/. 1.000m 3.500,00
B/. 5.000m 17.500
B/. 10.000m 35.000
B/. 25.000m 87.500
B/. 50.000m 175.000
B/. 100.000m 350.000
B/. 500.000m 1.750.000