Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / PAB Đảo
m
=
B/.
14/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,2849 B/. 0,2857 0,28%
3 tháng B/. 0,2849 B/. 0,2857 0,28%
1 năm B/. 0,2849 B/. 0,2857 0,00%
2 năm B/. 0,2835 B/. 0,2979 0,28%
3 năm B/. 0,2835 B/. 0,2979 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Balboa Panama (PAB)
m 100B/. 28,571
m 500B/. 142,86
m 1.000B/. 285,71
m 2.500B/. 714,29
m 5.000B/. 1.428,57
m 10.000B/. 2.857,14
m 25.000B/. 7.142,86
m 50.000B/. 14.286
m 100.000B/. 28.571
m 500.000B/. 142.857
m 1.000.000B/. 285.714
m 2.500.000B/. 714.286
m 5.000.000B/. 1.428.571
m 10.000.000B/. 2.857.143
m 50.000.000B/. 14.285.714