Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 15,086 | ₱ 15,655 | 2,02% |
3 tháng | ₱ 14,426 | ₱ 15,655 | 3,55% |
1 năm | ₱ 14,365 | ₱ 15,655 | 4,27% |
2 năm | ₱ 13,590 | ₱ 15,655 | 13,48% |
3 năm | ₱ 12,105 | ₱ 15,655 | 21,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Peso Philippines (PHP) |
S/ 1 | ₱ 15,354 |
S/ 5 | ₱ 76,768 |
S/ 10 | ₱ 153,54 |
S/ 25 | ₱ 383,84 |
S/ 50 | ₱ 767,68 |
S/ 100 | ₱ 1.535,36 |
S/ 250 | ₱ 3.838,39 |
S/ 500 | ₱ 7.676,78 |
S/ 1.000 | ₱ 15.354 |
S/ 5.000 | ₱ 76.768 |
S/ 10.000 | ₱ 153.536 |
S/ 25.000 | ₱ 383.839 |
S/ 50.000 | ₱ 767.678 |
S/ 100.000 | ₱ 1.535.355 |
S/ 500.000 | ₱ 7.676.777 |