Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / PHP Đảo
S/
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,086 15,655 2,02%
3 tháng 14,426 15,655 3,55%
1 năm 14,365 15,655 4,27%
2 năm 13,590 15,655 13,48%
3 năm 12,105 15,655 21,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Peso Philippines (PHP)
S/ 1 15,354
S/ 5 76,768
S/ 10 153,54
S/ 25 383,84
S/ 50 767,68
S/ 100 1.535,36
S/ 250 3.838,39
S/ 500 7.676,78
S/ 1.000 15.354
S/ 5.000 76.768
S/ 10.000 153.536
S/ 25.000 383.839
S/ 50.000 767.678
S/ 100.000 1.535.355
S/ 500.000 7.676.777