Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / TMT Đảo
S/
=
m
09/05/2024 6:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,9299 m 0,9508 0,85%
3 tháng m 0,9020 m 0,9559 2,92%
1 năm m 0,9020 m 0,9836 0,93%
2 năm m 0,8730 m 0,9836 2,19%
3 năm m 0,8233 m 0,9836 1,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Manat Turkmenistan (TMT)
S/ 1m 0,9401
S/ 5m 4,7005
S/ 10m 9,4010
S/ 25m 23,503
S/ 50m 47,005
S/ 100m 94,010
S/ 250m 235,03
S/ 500m 470,05
S/ 1.000m 940,10
S/ 5.000m 4.700,51
S/ 10.000m 9.401,02
S/ 25.000m 23.503
S/ 50.000m 47.005
S/ 100.000m 94.010
S/ 500.000m 470.051