Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / PEN Đảo
m
=
S/
15/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 1,0517 S/ 1,0754 0,04%
3 tháng S/ 1,0461 S/ 1,1012 3,45%
1 năm S/ 1,0167 S/ 1,1086 1,69%
2 năm S/ 1,0167 S/ 1,1454 0,85%
3 năm S/ 1,0167 S/ 1,2147 1,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Nuevo sol Peru (PEN)
m 1S/ 1,0628
m 5S/ 5,3142
m 10S/ 10,628
m 25S/ 26,571
m 50S/ 53,142
m 100S/ 106,28
m 250S/ 265,71
m 500S/ 531,42
m 1.000S/ 1.062,84
m 5.000S/ 5.314,19
m 10.000S/ 10.628
m 25.000S/ 26.571
m 50.000S/ 53.142
m 100.000S/ 106.284
m 500.000S/ 531.419