Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 1,0517 | S/ 1,0754 | 0,04% |
3 tháng | S/ 1,0461 | S/ 1,1012 | 3,45% |
1 năm | S/ 1,0167 | S/ 1,1086 | 1,69% |
2 năm | S/ 1,0167 | S/ 1,1454 | 0,85% |
3 năm | S/ 1,0167 | S/ 1,2147 | 1,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Nuevo sol Peru (PEN) |
m 1 | S/ 1,0628 |
m 5 | S/ 5,3142 |
m 10 | S/ 10,628 |
m 25 | S/ 26,571 |
m 50 | S/ 53,142 |
m 100 | S/ 106,28 |
m 250 | S/ 265,71 |
m 500 | S/ 531,42 |
m 1.000 | S/ 1.062,84 |
m 5.000 | S/ 5.314,19 |
m 10.000 | S/ 10.628 |
m 25.000 | S/ 26.571 |
m 50.000 | S/ 53.142 |
m 100.000 | S/ 106.284 |
m 500.000 | S/ 531.419 |