Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,8023 | TT$ 1,8414 | 1,28% |
3 tháng | TT$ 1,7439 | TT$ 1,8497 | 2,88% |
1 năm | TT$ 1,7439 | TT$ 1,9054 | 0,37% |
2 năm | TT$ 1,6900 | TT$ 1,9054 | 1,71% |
3 năm | TT$ 1,6366 | TT$ 1,9054 | 2,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
S/ 1 | TT$ 1,8196 |
S/ 5 | TT$ 9,0981 |
S/ 10 | TT$ 18,196 |
S/ 25 | TT$ 45,490 |
S/ 50 | TT$ 90,981 |
S/ 100 | TT$ 181,96 |
S/ 250 | TT$ 454,90 |
S/ 500 | TT$ 909,81 |
S/ 1.000 | TT$ 1.819,61 |
S/ 5.000 | TT$ 9.098,06 |
S/ 10.000 | TT$ 18.196 |
S/ 25.000 | TT$ 45.490 |
S/ 50.000 | TT$ 90.981 |
S/ 100.000 | TT$ 181.961 |
S/ 500.000 | TT$ 909.806 |