Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,5431 | S/ 0,5548 | 1,21% |
3 tháng | S/ 0,5406 | S/ 0,5672 | 3,49% |
1 năm | S/ 0,5248 | S/ 0,5734 | 0,78% |
2 năm | S/ 0,5248 | S/ 0,5917 | 1,20% |
3 năm | S/ 0,5248 | S/ 0,6110 | 0,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Nuevo sol Peru (PEN) |
TT$ 1 | S/ 0,5492 |
TT$ 5 | S/ 2,7459 |
TT$ 10 | S/ 5,4919 |
TT$ 25 | S/ 13,730 |
TT$ 50 | S/ 27,459 |
TT$ 100 | S/ 54,919 |
TT$ 250 | S/ 137,30 |
TT$ 500 | S/ 274,59 |
TT$ 1.000 | S/ 549,19 |
TT$ 5.000 | S/ 2.745,93 |
TT$ 10.000 | S/ 5.491,86 |
TT$ 25.000 | S/ 13.730 |
TT$ 50.000 | S/ 27.459 |
TT$ 100.000 | S/ 54.919 |
TT$ 500.000 | S/ 274.593 |