Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / TZS Đảo
S/
=
TSh
09/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 687,18 TSh 705,52 0,008%
3 tháng TSh 654,14 TSh 705,52 5,65%
1 năm TSh 635,76 TSh 705,52 9,69%
2 năm TSh 581,14 TSh 705,52 14,34%
3 năm TSh 556,72 TSh 705,52 14,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Shilling Tanzania (TZS)
S/ 1TSh 698,22
S/ 5TSh 3.491,10
S/ 10TSh 6.982,21
S/ 25TSh 17.456
S/ 50TSh 34.911
S/ 100TSh 69.822
S/ 250TSh 174.555
S/ 500TSh 349.110
S/ 1.000TSh 698.221
S/ 5.000TSh 3.491.105
S/ 10.000TSh 6.982.210
S/ 25.000TSh 17.455.524
S/ 50.000TSh 34.911.048
S/ 100.000TSh 69.822.096
S/ 500.000TSh 349.110.481