Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 687,18 | TSh 705,52 | 0,008% |
3 tháng | TSh 654,14 | TSh 705,52 | 5,65% |
1 năm | TSh 635,76 | TSh 705,52 | 9,69% |
2 năm | TSh 581,14 | TSh 705,52 | 14,34% |
3 năm | TSh 556,72 | TSh 705,52 | 14,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Shilling Tanzania (TZS) |
S/ 1 | TSh 698,22 |
S/ 5 | TSh 3.491,10 |
S/ 10 | TSh 6.982,21 |
S/ 25 | TSh 17.456 |
S/ 50 | TSh 34.911 |
S/ 100 | TSh 69.822 |
S/ 250 | TSh 174.555 |
S/ 500 | TSh 349.110 |
S/ 1.000 | TSh 698.221 |
S/ 5.000 | TSh 3.491.105 |
S/ 10.000 | TSh 6.982.210 |
S/ 25.000 | TSh 17.455.524 |
S/ 50.000 | TSh 34.911.048 |
S/ 100.000 | TSh 69.822.096 |
S/ 500.000 | TSh 349.110.481 |