Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,001417 | S/ 0,001455 | 0,008% |
3 tháng | S/ 0,001417 | S/ 0,001529 | 5,35% |
1 năm | S/ 0,001417 | S/ 0,001573 | 8,83% |
2 năm | S/ 0,001417 | S/ 0,001721 | 12,54% |
3 năm | S/ 0,001417 | S/ 0,001796 | 12,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Nuevo sol Peru (PEN) |
TSh 1.000 | S/ 1,4322 |
TSh 5.000 | S/ 7,1611 |
TSh 10.000 | S/ 14,322 |
TSh 25.000 | S/ 35,805 |
TSh 50.000 | S/ 71,611 |
TSh 100.000 | S/ 143,22 |
TSh 250.000 | S/ 358,05 |
TSh 500.000 | S/ 716,11 |
TSh 1.000.000 | S/ 1.432,21 |
TSh 5.000.000 | S/ 7.161,06 |
TSh 10.000.000 | S/ 14.322 |
TSh 25.000.000 | S/ 35.805 |
TSh 50.000.000 | S/ 71.611 |
TSh 100.000.000 | S/ 143.221 |
TSh 500.000.000 | S/ 716.106 |