Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / PEN Đảo
TSh
=
S/
09/05/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,001417 S/ 0,001455 0,008%
3 tháng S/ 0,001417 S/ 0,001529 5,35%
1 năm S/ 0,001417 S/ 0,001573 8,83%
2 năm S/ 0,001417 S/ 0,001721 12,54%
3 năm S/ 0,001417 S/ 0,001796 12,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Nuevo sol Peru (PEN)
TSh 1.000S/ 1,4322
TSh 5.000S/ 7,1611
TSh 10.000S/ 14,322
TSh 25.000S/ 35,805
TSh 50.000S/ 71,611
TSh 100.000S/ 143,22
TSh 250.000S/ 358,05
TSh 500.000S/ 716,11
TSh 1.000.000S/ 1.432,21
TSh 5.000.000S/ 7.161,06
TSh 10.000.000S/ 14.322
TSh 25.000.000S/ 35.805
TSh 50.000.000S/ 71.611
TSh 100.000.000S/ 143.221
TSh 500.000.000S/ 716.106