Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6.689,10 | ₫ 6.910,64 | 0,14% |
3 tháng | ₫ 6.277,00 | ₫ 6.910,64 | 7,02% |
1 năm | ₫ 6.277,00 | ₫ 6.910,64 | 8,01% |
2 năm | ₫ 5.878,76 | ₫ 6.910,64 | 13,09% |
3 năm | ₫ 5.488,97 | ₫ 6.910,64 | 12,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Việt Nam Đồng (VND) |
S/ 1 | ₫ 6.805,52 |
S/ 5 | ₫ 34.028 |
S/ 10 | ₫ 68.055 |
S/ 25 | ₫ 170.138 |
S/ 50 | ₫ 340.276 |
S/ 100 | ₫ 680.552 |
S/ 250 | ₫ 1.701.379 |
S/ 500 | ₫ 3.402.758 |
S/ 1.000 | ₫ 6.805.517 |
S/ 5.000 | ₫ 34.027.583 |
S/ 10.000 | ₫ 68.055.165 |
S/ 25.000 | ₫ 170.137.914 |
S/ 50.000 | ₫ 340.275.827 |
S/ 100.000 | ₫ 680.551.655 |
S/ 500.000 | ₫ 3.402.758.274 |