Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,0001447 | S/ 0,0001500 | 1,66% |
3 tháng | S/ 0,0001447 | S/ 0,0001593 | 4,40% |
1 năm | S/ 0,0001447 | S/ 0,0001601 | 8,06% |
2 năm | S/ 0,0001447 | S/ 0,0001701 | 11,56% |
3 năm | S/ 0,0001447 | S/ 0,0001822 | 10,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₫ 1.000 | S/ 0,1481 |
₫ 5.000 | S/ 0,7407 |
₫ 10.000 | S/ 1,4814 |
₫ 25.000 | S/ 3,7034 |
₫ 50.000 | S/ 7,4068 |
₫ 100.000 | S/ 14,814 |
₫ 250.000 | S/ 37,034 |
₫ 500.000 | S/ 74,068 |
₫ 1.000.000 | S/ 148,14 |
₫ 5.000.000 | S/ 740,68 |
₫ 10.000.000 | S/ 1.481,37 |
₫ 25.000.000 | S/ 3.703,41 |
₫ 50.000.000 | S/ 7.406,83 |
₫ 100.000.000 | S/ 14.814 |
₫ 500.000.000 | S/ 74.068 |