Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,01383 | £ 0,01417 | 1,55% |
3 tháng | £ 0,01383 | £ 0,01423 | 0,69% |
1 năm | £ 0,01383 | £ 0,01464 | 3,72% |
2 năm | £ 0,01383 | £ 0,01586 | 9,12% |
3 năm | £ 0,01383 | £ 0,01586 | 6,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Bảng Anh (GBP) |
₱ 100 | £ 1,3891 |
₱ 500 | £ 6,9456 |
₱ 1.000 | £ 13,891 |
₱ 2.500 | £ 34,728 |
₱ 5.000 | £ 69,456 |
₱ 10.000 | £ 138,91 |
₱ 25.000 | £ 347,28 |
₱ 50.000 | £ 694,56 |
₱ 100.000 | £ 1.389,11 |
₱ 500.000 | £ 6.945,57 |
₱ 1.000.000 | £ 13.891 |
₱ 2.500.000 | £ 34.728 |
₱ 5.000.000 | £ 69.456 |
₱ 10.000.000 | £ 138.911 |
₱ 50.000.000 | £ 694.557 |