Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 1,8903 | дин 1,9441 | 1,50% |
3 tháng | дин 1,8903 | дин 1,9511 | 1,23% |
1 năm | дин 1,8836 | дин 1,9699 | 0,98% |
2 năm | дин 1,8836 | дин 2,1591 | 10,33% |
3 năm | дин 1,8836 | дин 2,1591 | 5,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Dinar Serbia (RSD) |
₱ 1 | дин 1,8881 |
₱ 5 | дин 9,4404 |
₱ 10 | дин 18,881 |
₱ 25 | дин 47,202 |
₱ 50 | дин 94,404 |
₱ 100 | дин 188,81 |
₱ 250 | дин 472,02 |
₱ 500 | дин 944,04 |
₱ 1.000 | дин 1.888,09 |
₱ 5.000 | дин 9.440,45 |
₱ 10.000 | дин 18.881 |
₱ 25.000 | дин 47.202 |
₱ 50.000 | дин 94.404 |
₱ 100.000 | дин 188.809 |
₱ 500.000 | дин 944.045 |