Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / RSD Đảo
=
дин
26/04/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 1,8903 дин 1,9441 1,50%
3 tháng дин 1,8903 дин 1,9511 1,23%
1 năm дин 1,8836 дин 1,9699 0,98%
2 năm дин 1,8836 дин 2,1591 10,33%
3 năm дин 1,8836 дин 2,1591 5,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Dinar Serbia (RSD)
1дин 1,8881
5дин 9,4404
10дин 18,881
25дин 47,202
50дин 94,404
100дин 188,81
250дин 472,02
500дин 944,04
1.000дин 1.888,09
5.000дин 9.440,45
10.000дин 18.881
25.000дин 47.202
50.000дин 94.404
100.000дин 188.809
500.000дин 944.045