Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,5144 | ₱ 0,5290 | 0,68% |
3 tháng | ₱ 0,5125 | ₱ 0,5290 | 2,33% |
1 năm | ₱ 0,5076 | ₱ 0,5309 | 1,03% |
2 năm | ₱ 0,4632 | ₱ 0,5309 | 11,43% |
3 năm | ₱ 0,4632 | ₱ 0,5309 | 7,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Peso Philippines (PHP) |
дин 1 | ₱ 0,5260 |
дин 5 | ₱ 2,6302 |
дин 10 | ₱ 5,2604 |
дин 25 | ₱ 13,151 |
дин 50 | ₱ 26,302 |
дин 100 | ₱ 52,604 |
дин 250 | ₱ 131,51 |
дин 500 | ₱ 263,02 |
дин 1.000 | ₱ 526,04 |
дин 5.000 | ₱ 2.630,20 |
дин 10.000 | ₱ 5.260,41 |
дин 25.000 | ₱ 13.151 |
дин 50.000 | ₱ 26.302 |
дин 100.000 | ₱ 52.604 |
дин 500.000 | ₱ 263.020 |