Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / SDG Đảo
=
ج.س
26/04/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ج.س 10,140 ج.س 10,706 4,93%
3 tháng ج.س 10,140 ج.س 10,837 4,64%
1 năm ج.س 9,7810 ج.س 11,061 5,72%
2 năm ج.س 8,0768 ج.س 11,061 18,39%
3 năm ج.س 7,8665 ج.س 11,061 28,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Bảng Sudan (SDG)
1ج.س 10,155
5ج.س 50,774
10ج.س 101,55
25ج.س 253,87
50ج.س 507,74
100ج.س 1.015,48
250ج.س 2.538,71
500ج.س 5.077,42
1.000ج.س 10.155
5.000ج.س 50.774
10.000ج.س 101.548
25.000ج.س 253.871
50.000ج.س 507.742
100.000ج.س 1.015.484
500.000ج.س 5.077.418