Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,09516 | ₱ 0,1010 | 1,27% |
3 tháng | ₱ 0,09228 | ₱ 0,1010 | 2,29% |
1 năm | ₱ 0,09041 | ₱ 0,1022 | 3,11% |
2 năm | ₱ 0,09041 | ₱ 0,1238 | 19,11% |
3 năm | ₱ 0,09041 | ₱ 0,1238 | 19,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Peso Philippines (PHP) |
SD 100 | ₱ 9,5251 |
SD 500 | ₱ 47,626 |
SD 1.000 | ₱ 95,251 |
SD 2.500 | ₱ 238,13 |
SD 5.000 | ₱ 476,26 |
SD 10.000 | ₱ 952,51 |
SD 25.000 | ₱ 2.381,28 |
SD 50.000 | ₱ 4.762,56 |
SD 100.000 | ₱ 9.525,13 |
SD 500.000 | ₱ 47.626 |
SD 1.000.000 | ₱ 95.251 |
SD 2.500.000 | ₱ 238.128 |
SD 5.000.000 | ₱ 476.256 |
SD 10.000.000 | ₱ 952.513 |
SD 50.000.000 | ₱ 4.762.563 |