Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 9,8644 | SOS 10,228 | 2,68% |
3 tháng | SOS 9,8644 | SOS 10,334 | 3,06% |
1 năm | SOS 9,5124 | SOS 10,546 | 3,78% |
2 năm | SOS 9,5124 | SOS 11,190 | 11,19% |
3 năm | SOS 9,5124 | SOS 12,198 | 17,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Shilling Somalia (SOS) |
₱ 1 | SOS 9,9038 |
₱ 5 | SOS 49,519 |
₱ 10 | SOS 99,038 |
₱ 25 | SOS 247,60 |
₱ 50 | SOS 495,19 |
₱ 100 | SOS 990,38 |
₱ 250 | SOS 2.475,96 |
₱ 500 | SOS 4.951,92 |
₱ 1.000 | SOS 9.903,84 |
₱ 5.000 | SOS 49.519 |
₱ 10.000 | SOS 99.038 |
₱ 25.000 | SOS 247.596 |
₱ 50.000 | SOS 495.192 |
₱ 100.000 | SOS 990.384 |
₱ 500.000 | SOS 4.951.921 |