Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,09777 | ₱ 0,1014 | 1,44% |
3 tháng | ₱ 0,09677 | ₱ 0,1014 | 2,12% |
1 năm | ₱ 0,09482 | ₱ 0,1051 | 3,11% |
2 năm | ₱ 0,08973 | ₱ 0,1051 | 10,56% |
3 năm | ₱ 0,08198 | ₱ 0,1051 | 20,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Peso Philippines (PHP) |
SOS 100 | ₱ 10,028 |
SOS 500 | ₱ 50,140 |
SOS 1.000 | ₱ 100,28 |
SOS 2.500 | ₱ 250,70 |
SOS 5.000 | ₱ 501,40 |
SOS 10.000 | ₱ 1.002,80 |
SOS 25.000 | ₱ 2.506,99 |
SOS 50.000 | ₱ 5.013,99 |
SOS 100.000 | ₱ 10.028 |
SOS 500.000 | ₱ 50.140 |
SOS 1.000.000 | ₱ 100.280 |
SOS 2.500.000 | ₱ 250.699 |
SOS 5.000.000 | ₱ 501.399 |
SOS 10.000.000 | ₱ 1.002.797 |
SOS 50.000.000 | ₱ 5.013.986 |