Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / YER Đảo
=
ر.ي
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ي 4,3328 ر.ي 4,4595 2,49%
3 tháng ر.ي 4,3328 ر.ي 4,5228 2,19%
1 năm ر.ي 4,3328 ر.ي 4,6022 3,38%
2 năm ر.ي 4,2354 ر.ي 4,8288 10,13%
3 năm ر.ي 4,2354 ر.ي 5,2511 16,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Rial Yemen (YER)
1ر.ي 4,3433
5ر.ي 21,717
10ر.ي 43,433
25ر.ي 108,58
50ر.ي 217,17
100ر.ي 434,33
250ر.ي 1.085,83
500ر.ي 2.171,66
1.000ر.ي 4.343,32
5.000ر.ي 21.717
10.000ر.ي 43.433
25.000ر.ي 108.583
50.000ر.ي 217.166
100.000ر.ي 434.332
500.000ر.ي 2.171.659