Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,2245 | ₱ 0,2309 | 1,70% |
3 tháng | ₱ 0,2211 | ₱ 0,2309 | 2,34% |
1 năm | ₱ 0,2173 | ₱ 0,2309 | 2,91% |
2 năm | ₱ 0,2077 | ₱ 0,2361 | 9,68% |
3 năm | ₱ 0,1904 | ₱ 0,2361 | 19,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Peso Philippines (PHP) |
YER 100 | ₱ 22,919 |
YER 500 | ₱ 114,60 |
YER 1.000 | ₱ 229,19 |
YER 2.500 | ₱ 572,98 |
YER 5.000 | ₱ 1.145,97 |
YER 10.000 | ₱ 2.291,93 |
YER 25.000 | ₱ 5.729,83 |
YER 50.000 | ₱ 11.460 |
YER 100.000 | ₱ 22.919 |
YER 500.000 | ₱ 114.597 |
YER 1.000.000 | ₱ 229.193 |
YER 2.500.000 | ₱ 572.983 |
YER 5.000.000 | ₱ 1.145.965 |
YER 10.000.000 | ₱ 2.291.931 |
YER 50.000.000 | ₱ 11.459.654 |