Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,4383 | ZK 0,4766 | 8,11% |
3 tháng | ZK 0,4059 | ZK 0,4816 | 1,16% |
1 năm | ZK 0,3044 | ZK 0,4870 | 45,48% |
2 năm | ZK 0,2654 | ZK 0,4870 | 44,97% |
3 năm | ZK 0,2654 | ZK 0,4870 | 1,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₱ 10 | ZK 4,7550 |
₱ 50 | ZK 23,775 |
₱ 100 | ZK 47,550 |
₱ 250 | ZK 118,88 |
₱ 500 | ZK 237,75 |
₱ 1.000 | ZK 475,50 |
₱ 2.500 | ZK 1.188,76 |
₱ 5.000 | ZK 2.377,52 |
₱ 10.000 | ZK 4.755,04 |
₱ 50.000 | ZK 23.775 |
₱ 100.000 | ZK 47.550 |
₱ 250.000 | ZK 118.876 |
₱ 500.000 | ZK 237.752 |
₱ 1.000.000 | ZK 475.504 |
₱ 5.000.000 | ZK 2.377.519 |