Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,0981 | ₱ 2,3046 | 1,07% |
3 tháng | ₱ 2,0981 | ₱ 2,4639 | 0,37% |
1 năm | ₱ 2,0533 | ₱ 3,2850 | 24,65% |
2 năm | ₱ 2,0533 | ₱ 3,7684 | 27,14% |
3 năm | ₱ 2,0533 | ₱ 3,7684 | 5,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Peso Philippines (PHP) |
ZK 1 | ₱ 2,2816 |
ZK 5 | ₱ 11,408 |
ZK 10 | ₱ 22,816 |
ZK 25 | ₱ 57,039 |
ZK 50 | ₱ 114,08 |
ZK 100 | ₱ 228,16 |
ZK 250 | ₱ 570,39 |
ZK 500 | ₱ 1.140,79 |
ZK 1.000 | ₱ 2.281,58 |
ZK 5.000 | ₱ 11.408 |
ZK 10.000 | ₱ 22.816 |
ZK 25.000 | ₱ 57.039 |
ZK 50.000 | ₱ 114.079 |
ZK 100.000 | ₱ 228.158 |
ZK 500.000 | ₱ 1.140.788 |