Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,2018 | ₱ 0,2079 | 2,68% |
3 tháng | ₱ 0,1981 | ₱ 0,2079 | 2,95% |
1 năm | ₱ 0,1836 | ₱ 0,2079 | 4,04% |
2 năm | ₱ 0,1836 | ₱ 0,2835 | 25,60% |
3 năm | ₱ 0,1836 | ₱ 0,3171 | 34,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Peso Philippines (PHP) |
₨ 100 | ₱ 20,718 |
₨ 500 | ₱ 103,59 |
₨ 1.000 | ₱ 207,18 |
₨ 2.500 | ₱ 517,94 |
₨ 5.000 | ₱ 1.035,89 |
₨ 10.000 | ₱ 2.071,77 |
₨ 25.000 | ₱ 5.179,43 |
₨ 50.000 | ₱ 10.359 |
₨ 100.000 | ₱ 20.718 |
₨ 500.000 | ₱ 103.589 |
₨ 1.000.000 | ₱ 207.177 |
₨ 2.500.000 | ₱ 517.943 |
₨ 5.000.000 | ₱ 1.035.885 |
₨ 10.000.000 | ₱ 2.071.770 |
₨ 50.000.000 | ₱ 10.358.852 |