Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,1158 | ₺ 0,1173 | 1,03% |
3 tháng | ₺ 0,1106 | ₺ 0,1173 | 4,82% |
1 năm | ₺ 0,06915 | ₺ 0,1173 | 66,86% |
2 năm | ₺ 0,06612 | ₺ 0,1173 | 42,51% |
3 năm | ₺ 0,04950 | ₺ 0,1173 | 111,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₨ 100 | ₺ 11,562 |
₨ 500 | ₺ 57,811 |
₨ 1.000 | ₺ 115,62 |
₨ 2.500 | ₺ 289,05 |
₨ 5.000 | ₺ 578,11 |
₨ 10.000 | ₺ 1.156,22 |
₨ 25.000 | ₺ 2.890,54 |
₨ 50.000 | ₺ 5.781,08 |
₨ 100.000 | ₺ 11.562 |
₨ 500.000 | ₺ 57.811 |
₨ 1.000.000 | ₺ 115.622 |
₨ 2.500.000 | ₺ 289.054 |
₨ 5.000.000 | ₺ 578.108 |
₨ 10.000.000 | ₺ 1.156.215 |
₨ 50.000.000 | ₺ 5.781.077 |