Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 8,5275 | ₨ 8,6361 | 0,52% |
3 tháng | ₨ 8,5275 | ₨ 9,0628 | 4,87% |
1 năm | ₨ 8,5275 | ₨ 14,577 | 40,86% |
2 năm | ₨ 8,5275 | ₨ 15,125 | 30,06% |
3 năm | ₨ 8,5275 | ₨ 20,203 | 52,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rupee Pakistan (PKR) |
₺ 1 | ₨ 8,6031 |
₺ 5 | ₨ 43,015 |
₺ 10 | ₨ 86,031 |
₺ 25 | ₨ 215,08 |
₺ 50 | ₨ 430,15 |
₺ 100 | ₨ 860,31 |
₺ 250 | ₨ 2.150,77 |
₺ 500 | ₨ 4.301,54 |
₺ 1.000 | ₨ 8.603,09 |
₺ 5.000 | ₨ 43.015 |
₺ 10.000 | ₨ 86.031 |
₺ 25.000 | ₨ 215.077 |
₺ 50.000 | ₨ 430.154 |
₺ 100.000 | ₨ 860.309 |
₺ 500.000 | ₨ 4.301.543 |