Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,02425 | TT$ 0,02446 | 0,05% |
3 tháng | TT$ 0,02417 | TT$ 0,02453 | 0,43% |
1 năm | TT$ 0,02201 | TT$ 0,02478 | 2,55% |
2 năm | TT$ 0,02201 | TT$ 0,03459 | 29,45% |
3 năm | TT$ 0,02201 | TT$ 0,04450 | 45,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₨ 100 | TT$ 2,4381 |
₨ 500 | TT$ 12,190 |
₨ 1.000 | TT$ 24,381 |
₨ 2.500 | TT$ 60,952 |
₨ 5.000 | TT$ 121,90 |
₨ 10.000 | TT$ 243,81 |
₨ 25.000 | TT$ 609,52 |
₨ 50.000 | TT$ 1.219,04 |
₨ 100.000 | TT$ 2.438,08 |
₨ 500.000 | TT$ 12.190 |
₨ 1.000.000 | TT$ 24.381 |
₨ 2.500.000 | TT$ 60.952 |
₨ 5.000.000 | TT$ 121.904 |
₨ 10.000.000 | TT$ 243.808 |
₨ 50.000.000 | TT$ 1.219.038 |