Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 40,888 | ₨ 41,239 | 0,05% |
3 tháng | ₨ 40,764 | ₨ 41,373 | 0,43% |
1 năm | ₨ 40,358 | ₨ 45,432 | 2,48% |
2 năm | ₨ 28,911 | ₨ 45,432 | 41,74% |
3 năm | ₨ 22,473 | ₨ 45,432 | 82,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rupee Pakistan (PKR) |
TT$ 1 | ₨ 41,016 |
TT$ 5 | ₨ 205,08 |
TT$ 10 | ₨ 410,16 |
TT$ 25 | ₨ 1.025,40 |
TT$ 50 | ₨ 2.050,80 |
TT$ 100 | ₨ 4.101,59 |
TT$ 250 | ₨ 10.254 |
TT$ 500 | ₨ 20.508 |
TT$ 1.000 | ₨ 41.016 |
TT$ 5.000 | ₨ 205.080 |
TT$ 10.000 | ₨ 410.159 |
TT$ 25.000 | ₨ 1.025.398 |
TT$ 50.000 | ₨ 2.050.797 |
TT$ 100.000 | ₨ 4.101.593 |
TT$ 500.000 | ₨ 20.507.967 |