Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 89,755 | ₫ 91,665 | 1,79% |
3 tháng | ₫ 86,932 | ₫ 91,665 | 4,34% |
1 năm | ₫ 78,075 | ₫ 91,665 | 10,47% |
2 năm | ₫ 78,075 | ₫ 122,56 | 25,46% |
3 năm | ₫ 78,075 | ₫ 151,74 | 39,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Việt Nam Đồng (VND) |
₨ 1 | ₫ 91,328 |
₨ 5 | ₫ 456,64 |
₨ 10 | ₫ 913,28 |
₨ 25 | ₫ 2.283,20 |
₨ 50 | ₫ 4.566,41 |
₨ 100 | ₫ 9.132,81 |
₨ 250 | ₫ 22.832 |
₨ 500 | ₫ 45.664 |
₨ 1.000 | ₫ 91.328 |
₨ 5.000 | ₫ 456.641 |
₨ 10.000 | ₫ 913.281 |
₨ 25.000 | ₫ 2.283.203 |
₨ 50.000 | ₫ 4.566.406 |
₨ 100.000 | ₫ 9.132.812 |
₨ 500.000 | ₫ 45.664.058 |